blunder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blunder
Phát âm : /'blʌndə/
+ danh từ
- điều sai lầm, ngớ ngẩn
+ nội động từ
- (thường) + on, along) mò mẫm; vấp váp
- sai lầm, ngớ ngẩn
+ ngoại động từ
- làm hỏng (một công việc); quản lý tồi (cơ sở kinh doanh)
- to blunder away
- vì khờ mà bỏ lỡ, vì ngu dốt mà bỏ phí
- to blunder away all one's chances
- vì khờ mà bỏ lỡ mất những dịp may
- to blunder out
- nói hớ, nói vô ý, nói không suy nghĩ (cái gì)
- to blunder upon
- ngẫu nhiên mà thấy, may mà thấy
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
blurt out blurt blunder out ejaculate fumble drop the ball sin boob goof
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blunder"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "blunder":
blunder blunderer - Những từ có chứa "blunder":
blunder blunderbuss blunderer blunderhead - Những từ có chứa "blunder" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nói hớ hớ bé
Lượt xem: 502