seed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: seed
Phát âm : /si:d/
+ danh từ
- hạt, hạt giống
- to be kept for seed
giữ làm hạt giống
- to go to seed; to run to seed
bắt đầu sinh hạt, thôi không nở hoa nữa; bắt đầu hư hỏng đi, bắt đầu kém đi, không sinh lợi nữa, trở thành xơ xác
- to be kept for seed
- tinh dịch
- (kinh thánh) con cháu, hậu thế
- to raise up seed
sinh con đẻ cái
- the seeds of Abraham
người Do thái
- to raise up seed
- mầm mống, nguyên nhân
- to sow the seeds of discord
gieo rắc mầm mống bất hoà
- to sow the seeds of discord
- (thể dục,thể thao), (thông tục) đấu thủ hạt giống
+ động từ
- kết thành hạt, sinh hạt
- rắc hạt, gieo giống
- lấy hạt, tỉa lấy hạt
- (thể dục,thể thao) lựa chọn những đấu thủ hạt giống (để đấu sau cùng); coi (một đấu thủ) là đấu thủ hạt giống
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
semen seminal fluid ejaculate cum come source germ seeded player sow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "seed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "seed":
sad said sat sate scad scat scot scud scut seat more... - Những từ có chứa "seed":
allseed aniseed black-seeded Carolina moonseed cloud seeder cole-seed common moonseed coriander seed cotton-seed tree cottonseed more... - Những từ có chứa "seed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hạt giống húng lìu vải nhãn tàn tạ gương sen hương sen mầm sạ hạt lựu more...
Lượt xem: 1518