elastic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elastic
Phát âm : /i'læstik/
+ tính từ
- co giãn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đàn hồi; mềm dẻo
- nhún nhảy (bước đi...)
- bồng bột, bốc đồng
- elastic conscience
- lương tâm để tự tha thứ
+ danh từ
- dây chun, dây cao su
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
flexible pliable pliant rubber band elastic band
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elastic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "elastic":
elastic elastase elagatis elastosis - Những từ có chứa "elastic":
coefficient of elasticity elastic elastic band elastic bandage elastic device elastic energy elastic modulus elastic potential energy elastic tissue elastic-sides more... - Những từ có chứa "elastic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
co giãn cao su thun dâu cao su dây chun đàn hồi bật
Lượt xem: 508