electricity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electricity
Phát âm : /ilek'trisiti/
+ danh từ
- điện, điện lực
- static electricity
tĩnh điện
- magnetic electricity
điện tử
- positive electricity
điện dương
- negastive electricity
điện âm
- static electricity
- điện học
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electricity"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "electricity":
electricity electrocute - Những từ có chứa "electricity":
conservation of electricity current electricity dynamic electricity electricity magneto-electricity photo-electricity piezoelectricity pyroelectricity thermoelectricity - Những từ có chứa "electricity" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dẫn điện phát điện sau đây chi phí điện pha
Lượt xem: 406