elimination
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elimination
Phát âm : /i,limi'neiʃn/
+ danh từ
- sự loại ra, sự loại trừ
- (sinh vật học) sự bài tiết
- sự lờ đi
- (toán học) sự khử
- sự rút ra (yếu tố...)
- (thể dục,thể thao) cuộc đấu loại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
liquidation reasoning by elimination evacuation excretion excreting voiding riddance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elimination"
- Những từ có chứa "elimination":
elimination elimination reaction elimination tournament
Lượt xem: 434