riddance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: riddance
Phát âm : /'ridəns/
+ danh từ
- sự giải thoát, sự tống khứ, sự trừ khử, sự khử bỏ
- a good riddance!
- thật là thoát nợ!
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ejection exclusion expulsion elimination
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "riddance"
Lượt xem: 465