elliptic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elliptic
Phát âm : /i'liptik/
+ tính từ
- (toán học) Eliptic
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
elliptical egg-shaped oval oval-shaped ovate oviform ovoid prolate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elliptic"
- Những từ có chứa "elliptic":
derris elliptica elliptic elliptic geometry elliptic leaf elliptical ellipticity
Lượt xem: 320