--

elliptical

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elliptical

Phát âm : /i'liptikəl/

+ tính từ

  • (toán học) (như) elliptic
  • (ngôn ngữ học) tĩnh lược
Từ liên quan
Lượt xem: 495