--

oviform

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oviform

Phát âm : /'ouvifɔ:m/

+ tính từ

  • hình trứng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oviform"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "oviform"
    overarm oviform
Lượt xem: 356