eloquence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eloquence
Phát âm : /'eləkwəns/
+ danh từ
- tài hùng biện
- (từ cổ,nghĩa cổ) môn tu từ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fluency smoothness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eloquence"
- Những từ có chứa "eloquence":
eloquence ineloquence
Lượt xem: 546