--

factor

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: factor

Phát âm : /'fæktə/

+ danh từ

  • nhân tố
    • human factor
      nhân tố con người
  • người quản lý, người đại diện
  • người buôn bán ăn hoa hồng
  • (Ê-cốt) người quản lý ruộng đất
  • (toán học) thừa số
  • (kỹ thuật) hệ số
    • factor of safety
      hệ số an toàn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "factor"
Lượt xem: 697