fluency
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fluency
Phát âm : /fluency/
+ danh từ
- sự lưu loát, sự trôi chảy
- sự nói lưu loát, sự viết trôi chảy
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
volubility articulateness eloquence smoothness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fluency"
Lượt xem: 406