--

emaciated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emaciated

Phát âm : /i'meiʃietid/

+ tính từ

  • gầy mòn, hốc hác
  • bạc màu (đất
  • úa (cây cối)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "emaciated"
Lượt xem: 484