embryo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embryo
Phát âm : /'embriou/
+ danh từ, số nhiều embryos
- (sinh vật học) phôi
- cái còn phôi thai
- in embryo
còn phôi thai, còn trứng nước, chưa phát triển
- in embryo
+ tính từ
- còn phôi thai, còn trứng nước, chưa phát triển
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
conceptus fertilized egg
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "embryo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "embryo":
ember embryo - Những từ có chứa "embryo":
embryo embryoctony embryogenesis embryologic embryologist embryologist embryology embryonal carcinoma embryonal carcinosarcoma embryonal carcinosarcoma more... - Những từ có chứa "embryo" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phôi thai phôi bao tử
Lượt xem: 863