emblem
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emblem
Phát âm : /'embləm/
+ danh từ
- cái tượng trưng, cái biểu tượng
- người điển hình
- hình vẽ trên huy hiệu
+ ngoại động từ
- tượng trưng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "emblem"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "emblem":
embalm emblem - Những từ có chứa "emblem":
emblem emblematic emblematical emblematise emblematist emblematize emblement
Lượt xem: 453