theoretic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: theoretic
Phát âm : /θiə'retik/ Cách viết khác : (theoretical) /θiə'retikəl/
+ tính từ
- (thuộc) lý thuyết; có tính chất lý thuyết
- (mỉa mai) lý thuyết suông, suông, không thực tế
- theoretic advice
lời khuyên bảo suông
- theoretic advice
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "theoretic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "theoretic":
theoretic theoretics toreutic - Những từ có chứa "theoretic":
theoretic theoretical theoretician theoretics
Lượt xem: 233