--

encamp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: encamp

Phát âm : /in'kæmp/

+ ngoại động từ

  • cho (quân...) cắm trại

+ nội động từ

  • cắm trại (quân...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "encamp"
Lượt xem: 337