encamp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: encamp
Phát âm : /in'kæmp/
+ ngoại động từ
- cho (quân...) cắm trại
+ nội động từ
- cắm trại (quân...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "encamp"
- Những từ có chứa "encamp":
encamp encampment
Lượt xem: 392