--

tent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tent

Phát âm : /tent/

+ danh từ

  • lều, rạp, tăng
    • to pitch tents
      cắm lều, cắm trại
    • to lift (strike) tents
      dỡ lều, nhổ trại

+ ngoại động từ

  • che lều, làm rạp cho

+ nội động từ

  • cắm lều, cắm trại, làm rạp, ở lều

+ danh từ

  • (y học) nút gạc

+ ngoại động từ

  • (y học) đặt nút gạc, nhồi gạc

+ danh từ

  • rượu vang đỏ Tây ban nha
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tent"
Lượt xem: 1310