enchain
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enchain
Phát âm : /in'tʃein/
+ ngoại động từ
- xích lại
- kiềm chế (tình cảm...)
- thu hút (sự chú ý)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enchain"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "enchain":
enchain enjoin - Những từ có chứa "enchain":
enchain enchained enchainment
Lượt xem: 207