enjoin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enjoin
Phát âm : /in'dʤɔin/
+ ngoại động từ
- khiến, bắt phải, ra lệnh, chỉ thị
- to enjoin somebody to do something; to enjoin an action on somebody
ra lệnh cho ai phải làm gì
- to enjoin that some action must be taken
chỉ thị bắt phải có một hành động gì
- to enjoin silence upon somebody; to enjoin somebody to be silent
bắt ai phải im lặng
- to enjoin somebody to do something; to enjoin an action on somebody
- (pháp lý) ra lệnh cấm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enjoin"
Lượt xem: 448
Từ vừa tra