encompass
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: encompass
Phát âm : /in'kʌmpəs/
+ ngoại động từ
- vây quanh, bao quanh
- bao gồm chứa đựng
- hoàn thiện, hoàn thành
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
embrace comprehend cover
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "encompass"
- Những từ có chứa "encompass":
encompass encompassing encompassment
Lượt xem: 818