--

embrace

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embrace

Phát âm : /im'breis/

+ danh từ

  • sự ôm, cái ôm
  • (nói trại) sự ăn nằm với nhau

+ ngoại động từ

  • ôm, ôm chặt, ghì chặt
  • nắm lấy (thời cơ...)
  • đi theo (đường lối, đảng phái, sự nghiệp...)
  • gồm, bao gồm
  • bao quát (nhìn, nắm)

+ ngoại động từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gây áp lực (đối với quan toà)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "embrace"
Lượt xem: 735