end point
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: end point+ Noun
- điểm đầu nút
- điểm cuối
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
resultant endpoint termination terminus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "end point"
- Những từ có chứa "end point" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chỗ điểm bước ngoặt rắp chứng minh chĩa vạch quan điểm sở đoản lập trường more...
Lượt xem: 638