endorsement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: endorsement
Phát âm : /in'dɔ:smənt/ Cách viết khác : (indorsation) /,indɔ:'seiʃn/ (indorsement) /in'dɔ:smənt/
+ danh từ
- sự chứng thực đằng sau (séc...); lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau (một văn kiện)
- sự xác nhận; sự tán thành
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
indorsement sanction countenance warrant imprimatur second secondment blurb
Lượt xem: 468