--

imprimatur

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imprimatur

Phát âm : /,impri'meitə/

+ danh từ

  • giấy phép cho in (một cuốn sách) (bây giờ thường chỉ dùng trong trường hợp sách của nhà thơ La-mã cho phép)
  • (nghĩa bóng) sự phê chuẩn, sự chuẩn y, sự đồng ý, sự tán thành
    • the imprimatur of literary critics
      sự tán thành của các nhà phê bình văn học
Từ liên quan
Lượt xem: 742