--

long-suffering

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: long-suffering

Phát âm : /'lɔɳ'sʌfəriɳ/

+ tính từ

  • nhẫn nại, kiên nhẫn, chịu đựng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "long-suffering"
Lượt xem: 443