foe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foe
Phát âm : /fou/
+ danh từ
- (thơ ca) kẻ thù, kẻ địch
- a sworn foe
kẻ thù không đội trời chung
- a sworn foe
- (nghĩa bóng) vật nguy hại, kẻ thù
- dirt is a gangerours foe to health
bụi là kẻ thù nguy hiểm của sức khoẻ
- dirt is a gangerours foe to health
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
enemy foeman opposition - Từ trái nghĩa:
ally friend
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "foe"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "foe":
f fa fah fay fee feoff feu few fey fib more... - Những từ có chứa "foe":
asafoetida assafoetida cimicifuga foetida cortinarius subfoetidus cucurbita foetidissima daniel defoe Defoe electronic foetal monitor foe foehn more...
Lượt xem: 597