enrage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enrage
Phát âm : /in'reidʤ/
+ ngoại động từ
- làm giận điên lên, làm điên tiết, làm nổi khùng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enrage"
Lượt xem: 398