energy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: energy
Phát âm : /'enədʤi/
+ danh từ
- nghị lực, sinh lực
- sự hoạt động tích cực
- khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng
- (số nhiều) sức lực
- (vật lý) năng lượng
- solar energy
năng lượng mặt trời
- kinetic energy
động năng
- solar energy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "energy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "energy":
emerge energic energise energize energy enrage - Những từ có chứa "energy":
conservation of energy department of energy department of energy intelligence elastic energy elastic potential energy energy energy-releasing energy-storing high-energy - Những từ có chứa "energy" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhược nhiệt năng năng lượng nội năng nghị lực nhựa sống chuyển hoá đền bù nguyên tử atom dự trữ more...
Lượt xem: 1585