enrich
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enrich
Phát âm : /in'ritʃ/
+ ngoại động từ
- làm giàu, làm giàu thêm, làm phong phú
- làm tốt thêm, làm màu mỡ thêm; bón phân (đất trồng)
- (y học) cho vitamin vào (thức ăn, bánh mì...)
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
impoverish deprive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enrich"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "enrich":
energic enrage enrich - Những từ có chứa "enrich":
enrich enrichment
Lượt xem: 610