--

enrich

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enrich

Phát âm : /in'ritʃ/

+ ngoại động từ

  • làm giàu, làm giàu thêm, làm phong phú
  • làm tốt thêm, làm màu mỡ thêm; bón phân (đất trồng)
  • (y học) cho vitamin vào (thức ăn, bánh mì...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enrich"
Lượt xem: 571