interment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interment
Phát âm : /in'tə:mənt/
+ danh từ
- sự chôn, sự chôn cất, sự mai táng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
burial entombment inhumation sepulture
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "interment":
intermedia interment intermit internment interwind intrant - Những từ có chứa "interment":
disinterment interment
Lượt xem: 332