entozoon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: entozoon
Phát âm : /,entə'zouɔn/
+ danh từ, số nhiều entozoa
- (động vật học) động vật ký sinh trong
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
endoparasite entoparasite entozoan endozoan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "entozoon"
Lượt xem: 337