entoparasite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: entoparasite
Phát âm : /,entə'pærəsait/
+ danh từ
- (động vật học) vật ký sinh trong
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
endoparasite entozoan entozoon endozoan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "entoparasite"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "entoparasite":
endoparasite entoparasite
Lượt xem: 298