endoparasite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: endoparasite
Phát âm : /,endou'pærəsait/
+ danh từ
- (sinh vật học) ký sinh trong
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
entoparasite entozoan entozoon endozoan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "endoparasite"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "endoparasite":
endoparasite entoparasite
Lượt xem: 397