entropy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: entropy
Phát âm : /'entrəpi/
+ danh từ
- (vật lý) entrôpi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
randomness S information selective information
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "entropy"
Lượt xem: 492