--

environs

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: environs

Phát âm : /'envirənz/

+ danh từ số nhiều

  • vùng xung quanh, vùng ven (thành phố)
Từ liên quan
Lượt xem: 353