equal to
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: equal to+ Adjective
- có các phẩm chất cần thiết cho việc gì
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
adequate to(p) capable equal to(p) up to(p)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "equal to"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "equal to":
equality equal to - Những từ có chứa "equal to" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bình đẳng quân báo quân bình bình quyền ngang ngang điểm ngang hàng đều nhau bày vai địch thủ more...
Lượt xem: 771