capable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: capable
Phát âm : /'keipəbl/
+ tính từ
- có tài, có năng lực giỏi
- a very capable doctor
một bác sĩ rất giỏi
- a very capable doctor
- có thể, có khả năng, dám, cả gan
- show your teacher what you are capable of
hãy chứng tỏ cho thầy giáo biết anh có khả năng đến mức nào
- the situation in capable of improvement
tình hình có khả năng cải thiện được
- show your teacher what you are capable of
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
able adequate to(p) equal to(p) up to(p) open subject
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "capable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "capable":
cabal cabala cable capable capful chasuble cobble copal cupule cashable - Những từ có chứa "capable":
capable incapable incapableness inescapable inescapableness unescapable - Những từ có chứa "capable" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cao tay đắc lực khôn thiêng bao dung đảm bộ
Lượt xem: 722