equality
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: equality
Phát âm : /i:kwɔliti/
+ danh từ
- tính bằng, tính ngang bằng
- sự bình đẳng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
equivalence equation par
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "equality"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "equality":
equality exility egality egalite egality equal to - Những từ có chứa "equality":
congress of racial equality equality inequality - Những từ có chứa "equality" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bác ái bình quyền bình đẳng
Lượt xem: 898