equip
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: equip
Phát âm : /i'kwip/
+ ngoại động từ
- trang bị (cho ai... cái gì)
- to equip an army with modren weapons
trang bị vũ khí hiện đại cho một quân đội
- to equip an army with modren weapons
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "equip"
- Những từ có chứa "equip":
cleaning equipment communication equipment cricket equipment croquet equipment electronic equipment equip equipage equipment equipoise equipoised more...
Lượt xem: 747