equiponderancy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: equiponderancy
Phát âm : /,i:kwi'pɔndərənsi/ Cách viết khác : (equiponderance) /,i:kwi'pɔndərəns/
+ danh từ
- sự đối trọng, sự cân bằng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "equiponderancy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "equiponderancy":
equiponderance equiponderancy
Lượt xem: 248