--

rattle-bladder

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rattle-bladder

Phát âm : /'rætl,blædə/

+ danh từ

  • cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con) ((cũng) rattle-box)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rattle-bladder"
Lượt xem: 353