equation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: equation
Phát âm : /i'kweiʃn/
+ danh từ
- sự làm cân bằng
- lượng bù sai
- (toán học) phương trình
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
equating equality equivalence par
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "equation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "equation":
ejection equation equitation exaction exudation - Những từ có chứa "equation":
adequation differential equation equation equational - Những từ có chứa "equation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đẳng thức phương trình ẩn số nghiệm bậc
Lượt xem: 505