exudation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exudation
Phát âm : /,eksju:'deiʃn/
+ danh từ
- sự rỉ, sự ứa
- (sinh vật học) dịch rỉ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
transudation exudate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exudation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "exudation":
equation equitation exaction excitation execution exsection exudation
Lượt xem: 463