--

equivocate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: equivocate

Phát âm : /i'kwivəkeit/

+ nội động từ

  • nói lập lờ, nói nước đôi
Từ liên quan
Lượt xem: 431