er
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: er
Phát âm : /ə:/
+ thán từ
- A à! ờ ờ!
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
emergency room ER erbium Er atomic number 68
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "er"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "er":
ear e'er eerie eery er era ere err error ewer more... - Những từ có chứa "er":
'twere * common carotid artery a code that permits greater sexual freedom for men than for women (associated with the subordination of women) a posteriori a-power abandoner aberdonian aberrance aberrancy aberrant more...
Lượt xem: 1678