erne
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: erne
Phát âm : /ə:n/
+ danh từ
- (động vật học) ó biển
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "erne"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "erne":
earn ermine erne ernie errhine - Những từ có chứa "erne":
altogetherness bitterness caserne cleverness concerned cybernetics dapperness eagerness easterner erne more...
Lượt xem: 328