earn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: earn
Phát âm : /ə:n/
+ ngoại động từ
- kiếm được (tiền...); giành được (phần thưởng, sự khen ngợi...)
- to earn one's living
kiếm sống
- to earn one's living
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "earn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "earn":
earn erne ernie - Những từ có chứa "earn":
book-learned book-learning clearness dearness developmental learning earn earned earned run earned run average earnest more... - Những từ có chứa "earn" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sinh sống hồ khẩu làm ăn kiếm sống độ thân ở mùa dựa dẫm hàng xáo khốn đốn khả dĩ more...
Lượt xem: 930