--

ermine

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ermine

Phát âm : /'ə:min/

+ danh từ

  • (động vật học) chồn ecmin
  • da lông chồn ecmin (dùng làm áo...)
  • (thông tục) chức quan toà
    • to rise to ermine
      được bổ nhiệm làm quan toà
    • a dispute between silk and ermine
      sự tranh cãi giữa luật sư và quan toà
  • (thơ ca) sự trong trắng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ermine"
Lượt xem: 355