erving
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: erving+ Noun
- tiền vệ bóng rổ của Mỹ (sinh năm 1950)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Erving Julius Erving Julius Winfield Erving Dr. J
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Erving"
- Những từ có chứa "Erving":
deserving deservingness Erving observing time-serving undeserving unswerving
Lượt xem: 185